Có 2 kết quả:
門環 mén huán ㄇㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 门环 mén huán ㄇㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
door knocker (in the shape of a ring)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
door knocker (in the shape of a ring)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0