Có 2 kết quả:
門環 mén huán ㄇㄣˊ ㄏㄨㄢˊ • 门环 mén huán ㄇㄣˊ ㄏㄨㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
door knocker (in the shape of a ring)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
door knocker (in the shape of a ring)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh